Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
05:06 05/25, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:41
    4h 56min JPY 10.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:59
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:12
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:46
    Chikugoyoshii
    筑後吉井
    Ga
    09:46
    10:41
  2. 2
    06:40 - 11:11
    4h 31min JPY 10.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:42
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    09:42
    09:50
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:02
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:11
  3. 3
    05:45 - 11:11
    5h 26min JPY 10.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    08:28
    08:36
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    2F24番のりば
    09:00
    10:16
    Kiseikan Mae
    希声館前
    Trạm Xe buýt
    10:41
    11:02
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:11
  4. 4
    05:45 - 11:11
    5h 26min JPY 8.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:03
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:42
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    09:42
    09:50
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:02
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:11
  5. 5
    05:06 - 08:46
    3h 40min JPY 95.250
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    05:06
    08:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.