Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
00:35 06/04, 2024
  1. 1
    05:38 - 10:51
    5h 13min JPY 53.590 IC JPY 53.586 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:21
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    10:21
    10:23
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:51
    Shimin Byoin Kitahata
    市民病院きたはた
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:51
  2. 2
    05:15 - 12:18
    7h 3min JPY 42.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:15
    05:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:20
    06:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:41
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    10:41
    10:50
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    10:52
    12:15
    Kitahata
    北波多
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:18
  3. 3
    05:15 - 12:21
    7h 6min JPY 42.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:15
    05:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:20
    06:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:26
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    11:26
    11:28
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:21
    Shimin Byoin Kitahata
    市民病院きたはた
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:21
  4. 4
    05:15 - 12:21
    7h 6min JPY 44.090 IC JPY 44.074 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:27
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:26
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    11:26
    11:28
    Higashi Karatsu Sta.
    東唐津駅
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:21
    Shimin Byoin Kitahata
    市民病院きたはた
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:21
  5. 5
    00:35 - 14:03
    13h 28min JPY 543.600
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    00:35
    14:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.