Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
12:07 05/31, 2024
  1. 1
    12:11 - 16:27
    4h 16min JPY 44.250 IC JPY 44.247 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:16
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    16:16
    16:20
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:25
    Nishitetsu Tosu
    西鉄鳥栖
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:27
  2. 2
    12:18 - 17:19
    5h 1min JPY 52.700 IC JPY 52.697 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:45
    12:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:54
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    16:54
    16:58
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:17
    Nishitetsu Tosu
    西鉄鳥栖
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:19
  3. 3
    12:58 - 17:27
    4h 29min JPY 46.650 IC JPY 46.647 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:16
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    17:16
    17:20
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:25
    Nishitetsu Tosu
    西鉄鳥栖
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:27
  4. 4
    13:58 - 18:07
    4h 9min JPY 53.450 IC JPY 53.447 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:56
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    17:56
    18:00
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:05
    Nishitetsu Tosu
    西鉄鳥栖
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:07
  5. 5
    12:07 - 00:41
    12h 34min JPY 414.600
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    12:07
    00:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.