Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
16:19 05/25, 2024
  1. 1
    16:48 - 10:00
    17h 12min JPY 59.010 IC JPY 59.009 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:00
    21:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:10
    22:08
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    22:08
    22:14
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:48
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:14
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    07:14
    10:00
  2. 2
    16:56 - 10:36
    17h 40min JPY 50.330 IC JPY 50.329 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    18:06
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:16
    19:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:38
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:36
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:50
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    07:50
    10:36
  3. 3
    16:39 - 12:20
    19h 41min JPY 32.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:55
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    21:21
    21:24
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:34
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    09:34
    12:20
  4. 4
    16:27 - 12:20
    19h 53min JPY 27.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    19:18
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:06
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:34
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    09:34
    12:20
  5. 5
    16:19 - 05:04
    12h 45min JPY 453.400
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    16:19
    05:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.