Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
14:50 06/10, 2024
  1. 1
    15:44 - 21:42
    5h 58min JPY 61.950 IC JPY 61.949 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:18
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:00
    21:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:10
    21:37
    Hiji (Bus)
    日出(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    21:37
    21:42
  2. 2
    15:44 - 21:42
    5h 58min JPY 61.740 IC JPY 61.739 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:38
    18:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:00
    21:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:10
    21:37
    Hiji (Bus)
    日出(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    21:37
    21:42
  3. 3
    17:04 - 22:37
    5h 33min JPY 55.900 IC JPY 55.899 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    19:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:41
    19:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:55
    21:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    22:05
    22:32
    Hiji (Bus)
    日出(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    22:32
    22:37
  4. 4
    15:44 - 22:37
    6h 53min JPY 56.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    17:15
    17:25
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    18:05
    19:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:55
    21:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    22:05
    22:32
    Hiji (Bus)
    日出(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    22:32
    22:37
  5. 5
    14:50 - 04:50
    14h 0min JPY 391.730
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    14:50
    04:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.