Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
08:16 06/19, 2024
  1. 1
    08:33 - 15:15
    6h 42min JPY 46.530 IC JPY 46.527 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    13:19
    13:22
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:13
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:15
  2. 2
    08:33 - 16:23
    7h 50min JPY 29.410 IC JPY 29.407 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    12:02
    12:11
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    12:12
    13:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:04
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:45
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    15:45
    15:48
    Hiradoguchi Eki-mae
    平戸口駅前
    Trạm Xe buýt
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tabira Port (Nagasaki)
    田平港(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:21
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:23
  3. 3
    08:30 - 17:16
    8h 46min JPY 48.420 IC JPY 48.405 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    08:51
    08:59
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:53
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:25
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:41
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    16:41
    16:43
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:14
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:16
  4. 4
    08:19 - 17:16
    8h 57min JPY 48.750 IC JPY 48.748 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    08:28
    08:34
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:47
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:53
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:25
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:41
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    16:41
    16:43
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:14
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:16
  5. 5
    08:16 - 22:58
    14h 42min JPY 493.600
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    08:16
    22:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.