Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
03:55 05/25, 2024
  1. 1
    04:59 - 13:17
    8h 18min JPY 20.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:27
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:27
    11:33
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:17
  2. 2
    04:59 - 13:29
    8h 30min JPY 19.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:55
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:24
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:46
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    12:46
    12:48
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:24
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:29
  3. 3
    08:22 - 14:19
    5h 57min JPY 19.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:30
    11:35
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    11:40
    14:09
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:19
  4. 4
    06:46 - 14:19
    7h 33min JPY 18.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:26
    11:31
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    11:40
    14:09
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:19
  5. 5
    03:55 - 14:05
    10h 10min JPY 439.800
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    03:55
    14:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.