Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
16:39 05/26, 2024
  1. 1
    18:18 - 07:19
    13h 1min JPY 51.290 IC JPY 51.287 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:58
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:45
    23:38
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    23:38
    23:44
    Saza
    佐々
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:43
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    06:43
    06:45
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:14
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:19
  2. 2
    18:14 - 07:19
    13h 5min JPY 51.130 IC JPY 51.125 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:45
    23:38
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    23:38
    23:44
    Saza
    佐々
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:43
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    06:43
    06:45
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:14
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:19
  3. 3
    16:48 - 08:08
    15h 20min JPY 47.390 IC JPY 47.377 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    16:48
    16:56
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:44
    17:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:00
    21:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:45
    22:03
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    22:36
    00:04
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:54
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    06:54
    06:57
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:08
  4. 4
    16:43 - 08:08
    15h 25min JPY 46.990 IC JPY 46.977 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    16:43
    16:51
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:07
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    17:58
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:58
    18:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:00
    21:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:29
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:29
    22:37
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:11
    00:09
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    07:09
    Suetachibana
    すえたちばな
    Ga
    07:09
    07:12
    Suetachibana
    末橘
    Trạm Xe buýt
    07:37
    08:03
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:08
  5. 5
    16:39 - 07:11
    14h 32min JPY 487.200
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    16:39
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.