Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
09:37 05/24, 2024
  1. 1
    09:37 - 17:08
    7h 31min JPY 57.610 IC JPY 57.605 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:17
    10:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:50
    12:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    14:44
    14:47
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:08
  2. 2
    09:37 - 17:08
    7h 31min JPY 57.620 IC JPY 57.615 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:17
    10:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:50
    12:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:28
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:36
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    13:54
    15:05
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:35
    Suetachibana
    すえたちばな
    Ga
    16:35
    16:38
    Suetachibana
    末橘
    Trạm Xe buýt
    16:38
    17:03
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:08
  3. 3
    09:44 - 17:19
    7h 35min JPY 51.150 IC JPY 51.147 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:26
    10:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:53
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:25
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:41
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    16:41
    16:43
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:14
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:19
  4. 4
    11:48 - 18:28
    6h 40min JPY 46.160 IC JPY 46.155 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    17:14
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    17:14
    17:17
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    17:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:23
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:28
  5. 5
    09:37 - 23:54
    14h 17min JPY 481.600
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    09:37
    23:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.