Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
21:32 05/23, 2024
  1. 1
    21:52 - 08:26
    10h 34min JPY 11.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:38
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:20
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:35
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    07:35
    07:38
    Hiradoguchi Eki-mae
    平戸口駅前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tabira Port (Nagasaki)
    田平港(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    08:21
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:26
  2. 2
    22:45 - 09:49
    11h 4min JPY 12.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    23:51
    23:59
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    05:54
    08:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:09
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:49
  3. 3
    00:08 - 10:18
    10h 10min JPY 8.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:39
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:35
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:35
    08:41
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:18
  4. 4
    00:08 - 10:22
    10h 14min JPY 8.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:05
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:35
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:45
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    09:45
    09:48
    Hiradoguchi Eki-mae
    平戸口駅前
    Trạm Xe buýt
    10:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tabira Port (Nagasaki)
    田平港(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:17
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:22
  5. 5
    21:32 - 03:01
    5h 29min JPY 130.750
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    21:32
    03:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.