Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
00:18 05/28, 2024
  1. 1
    06:33 - 11:11
    4h 38min JPY 8.120 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:36
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:02
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:20
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    10:45
    10:47
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:06
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:11
  2. 2
    05:52 - 11:11
    5h 19min JPY 7.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:25
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:02
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:20
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    10:45
    10:47
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:06
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:11
  3. 3
    05:52 - 11:18
    5h 26min JPY 7.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    09:27
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    09:27
    09:33
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:13
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:18
  4. 4
    05:50 - 12:18
    6h 28min JPY 5.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    05:50
    06:00
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    南Aのりば
    06:00
    07:40
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:55
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:18
  5. 5
    00:18 - 03:30
    3h 12min JPY 94.760
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    00:18
    03:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.