Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Utsunomiya → goal

Xuất phát lúc
17:25 05/24, 2024
  1. 1
    17:47 - 08:08
    14h 21min JPY 52.850 IC JPY 52.847 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    00:09
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    07:09
    Suetachibana
    すえたちばな
    Ga
    07:09
    07:12
    Suetachibana
    末橘
    Trạm Xe buýt
    07:37
    08:03
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:08
  2. 2
    17:35 - 08:08
    14h 33min JPY 54.460 IC JPY 54.459 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:45
    22:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    22:07
    22:25
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    22:36
    00:04
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:54
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    06:54
    06:57
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:08
  3. 3
    17:47 - 08:26
    14h 39min JPY 50.280 IC JPY 50.277 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:38
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:20
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:35
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    07:35
    07:38
    Hiradoguchi Eki-mae
    平戸口駅前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tabira Port (Nagasaki)
    田平港(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    08:21
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:26
  4. 4
    17:35 - 08:26
    14h 51min JPY 49.640 IC JPY 49.637 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:38
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:20
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:35
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    07:35
    07:38
    Hiradoguchi Eki-mae
    平戸口駅前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tabira Port (Nagasaki)
    田平港(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    08:21
    Hirado Shiyakusho Mae
    平戸市役所前
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:26
  5. 5
    17:25 - 09:27
    16h 2min JPY 491.200
    cancel cancel
    Utsunomiya
    宇都宮
    17:25
    09:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.