Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
07:14 06/19, 2024
  1. 1
    07:24 - 13:16
    5h 52min JPY 56.970 IC JPY 56.967 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:27
    08:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:55
    11:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:44
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:24
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:49
    Koyama
    高山(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:16
  2. 2
    07:44 - 13:56
    6h 12min JPY 47.270 IC JPY 47.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:20
    11:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:29
    Koyama
    高山(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:56
  3. 3
    07:32 - 14:40
    7h 8min JPY 54.430 IC JPY 54.427 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:11
    09:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:43
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    12:43
    12:51
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:12
    Koyama
    高山(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:40
  4. 4
    07:44 - 15:24
    7h 40min JPY 48.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    08:17
    08:23
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:47
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:39
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    13:39
    13:42
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:56
    Koyama
    高山(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:24
  5. 5
    07:14 - 19:56
    12h 42min JPY 472.400
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    07:14
    19:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.