Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
23:15 06/23, 2024
  1. 1
    06:42 - 12:10
    5h 28min JPY 52.340 IC JPY 52.341 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:50
    10:05
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:07
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
  2. 2
    06:16 - 12:10
    5h 54min JPY 52.340 IC JPY 52.341 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    06:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:50
    10:05
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:07
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:10
  3. 3
    23:49 - 13:18
    13h 29min JPY 50.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    23:49
    23:55
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    23:55
    08:00
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:00
    08:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:46
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    11:46
    11:54
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:14
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:18
  4. 4
    23:49 - 13:18
    13h 29min JPY 50.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    23:49
    23:55
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    23:55
    08:00
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:00
    08:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:26
    Tenjin
    天神
    Ga
    11:26
    11:33
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:07
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    12:07
    12:10
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:14
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:18
  5. 5
    23:15 - 16:13
    16h 58min JPY 570.210
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    23:15
    16:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.