Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
21:36 06/27, 2024
  1. 1
    21:46 - 12:01
    14h 15min JPY 16.150 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:32
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:09
    23:16
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:29
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:29
    23:34
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:53
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 2
    07:53
    07:59
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:00
    09:55
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:04
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:36
    Suetachibana
    すえたちばな
    Ga
    11:36
    11:39
    Suetachibana
    末橘
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:59
    Kote Da
    小手田
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:01
  2. 2
    05:16 - 12:13
    6h 57min JPY 31.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:47
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    08:47
    08:52
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:57
    Hirado Shiyakusho Tabira Shisho Mae
    平戸市役所田平支所前
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:13
  3. 3
    05:16 - 12:13
    6h 57min JPY 32.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:26
    Fukuoka Airport Domestic Flight (Airport Access)
    福岡空港国内線〔エアポートアクセス〕
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:57
    Hirado Shiyakusho Tabira Shisho Mae
    平戸市役所田平支所前
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:13
  4. 4
    21:50 - 12:13
    14h 23min JPY 14.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:24
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:24
    23:29
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:57
    Hirado Shiyakusho Tabira Shisho Mae
    平戸市役所田平支所前
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:13
  5. 5
    21:36 - 07:26
    9h 50min JPY 292.610
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    21:36
    07:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.