Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Omiya (Saitama) → goal

Xuất phát lúc
15:01 06/14, 2024
  1. 1
    17:16 - 00:25
    7h 9min JPY 44.280 IC JPY 44.279 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:11
    Tosakure
    土佐久礼
    Ga
    22:11
    00:25
  2. 2
    17:10 - 00:25
    7h 15min JPY 43.190 IC JPY 43.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:37
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:11
    Tosakure
    土佐久礼
    Ga
    22:11
    00:25
  3. 3
    17:06 - 00:25
    7h 19min JPY 43.080 IC JPY 43.076 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:11
    Tosakure
    土佐久礼
    Ga
    22:11
    00:25
  4. 4
    15:19 - 00:25
    9h 6min JPY 43.190 IC JPY 43.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    16:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:36
    16:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:15
    19:40
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:46
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:11
    Tosakure
    土佐久礼
    Ga
    22:11
    00:25
  5. 5
    15:01 - 01:47
    10h 46min JPY 337.500
    cancel cancel
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    15:01
    01:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.