Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
00:32 06/21, 2024
  1. 1
    06:23 - 12:30
    6h 7min JPY 56.910 IC JPY 56.907 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:25
    10:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:32
    Kurume I.C.
    久留米インター
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:42
    Aikawa
    合川(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:27
    Yoshii Sta.
    吉井駅前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:30
  2. 2
    05:45 - 12:53
    7h 8min JPY 23.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    11:45
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    11:45
    11:51
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:50
    Yoshiinakamachi
    吉井中町
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:53
  3. 3
    05:45 - 12:57
    7h 12min JPY 22.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:46
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:50
    Chikugoyoshii
    筑後吉井
    Ga
    12:50
    12:57
  4. 4
    07:34 - 13:21
    5h 47min JPY 58.280 IC JPY 58.277 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:14
    Chikugoyoshii
    筑後吉井
    Ga
    13:14
    13:21
  5. 5
    00:32 - 12:43
    12h 11min JPY 553.500
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    00:32
    12:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.