Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
16:52 06/25, 2024
  1. 1
    17:33 - 07:22
    13h 49min JPY 49.170 IC JPY 49.148 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    17:33
    17:40
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:00
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:48
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:56
    20:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:09
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:15
    Chikugoyoshii
    筑後吉井
    Ga
    07:15
    07:22
  2. 2
    17:19 - 07:22
    14h 3min JPY 49.610 IC JPY 49.588 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    17:25
    17:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    19:35
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:56
    20:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:09
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:15
    Chikugoyoshii
    筑後吉井
    Ga
    07:15
    07:22
  3. 3
    17:33 - 07:57
    14h 24min JPY 25.660 IC JPY 25.653 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    17:33
    17:40
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:17
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    Solaria Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:56
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    06:56
    07:00
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:54
    Yoshii Sta.
    吉井駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    07:57
  4. 4
    17:33 - 07:58
    14h 25min JPY 25.660 IC JPY 25.653 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    17:33
    17:40
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:17
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    Solaria Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:56
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    06:56
    07:00
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:55
    Yoshiinakamachi
    吉井中町
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
  5. 5
    16:52 - 07:36
    14h 44min JPY 462.100
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    16:52
    07:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.