Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai → goal

Xuất phát lúc
09:36 06/25, 2024
  1. 1
    10:10 - 15:05
    4h 55min JPY 56.800 IC JPY 56.801 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:58
    Chikugoyoshii
    筑後吉井
    Ga
    14:58
    15:05
  2. 2
    10:10 - 15:32
    5h 22min JPY 56.060 IC JPY 56.061 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:47
    Tenjin
    天神
    Ga
    13:47
    13:54
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    14:31
    14:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:29
    Yoshii Sta.
    吉井駅前
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:32
  3. 3
    10:10 - 15:33
    5h 23min JPY 56.060 IC JPY 56.061 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:47
    Tenjin
    天神
    Ga
    13:47
    13:54
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    14:31
    14:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:30
    Yoshiinakamachi
    吉井中町
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
  4. 4
    10:10 - 16:01
    5h 51min JPY 56.420 IC JPY 56.421 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:20
    13:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:11
    Senbonsugi
    千本杉(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:14
    Senbonsugi
    千本杉(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:58
    Yoshiinakamachi
    吉井中町
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:01
  5. 5
    09:36 - 02:32
    16h 56min JPY 474.410
    cancel cancel
    Sendai
    仙台
    09:36
    02:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.