Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
14:06 06/25, 2024
  1. 1
    14:09 - 20:40
    6h 31min JPY 53.230 IC JPY 53.231 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:09
    14:13
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    15:21
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:44
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:33
    Chikugoyoshii
    筑後吉井
    Ga
    20:33
    20:40
  2. 2
    14:09 - 20:40
    6h 31min JPY 54.100 IC JPY 54.101 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:09
    14:13
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    15:21
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:00
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:33
    Chikugoyoshii
    筑後吉井
    Ga
    20:33
    20:40
  3. 3
    14:09 - 21:03
    6h 54min JPY 53.720 IC JPY 53.721 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:09
    14:13
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    15:21
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:40
    18:55
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:11
    Senbonsugi
    千本杉(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:14
    Senbonsugi
    千本杉(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    20:18
    21:00
    Yoshiinakamachi
    吉井中町
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:03
  4. 4
    15:08 - 23:30
    8h 22min JPY 67.580 IC JPY 67.581 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:30
    21:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:52
    22:32
    Kurume I.C.
    久留米インター
    Trạm Xe buýt
    22:32
    22:42
    Aikawa
    合川(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:50
    23:27
    Yoshii Sta.
    吉井駅前
    Trạm Xe buýt
    23:27
    23:30
  5. 5
    14:06 - 06:38
    16h 32min JPY 519.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    14:06
    06:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.