Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
20:24 05/27, 2024
  1. 1
    20:59 - 07:28
    10h 29min JPY 16.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:17
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:09
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:15
    Chikugoyoshii
    筑後吉井
    Ga
    07:15
    07:28
  2. 2
    20:43 - 07:28
    10h 45min JPY 14.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:09
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:15
    Chikugoyoshii
    筑後吉井
    Ga
    07:15
    07:28
  3. 3
    20:43 - 07:34
    10h 51min JPY 14.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:20
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:13
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    06:13
    06:17
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:35
    07:22
    Ukiha Keisatsusho Iriguchi
    うきは警察署入口
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:34
  4. 4
    23:05 - 09:01
    9h 56min JPY 13.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:08
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:48
    Chikugoyoshii
    筑後吉井
    Ga
    08:48
    09:01
  5. 5
    20:24 - 02:51
    6h 27min JPY 161.210
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    20:24
    02:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.