Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
04:16 05/30, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:45
    7h 59min JPY 21.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    13:53
    13:59
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:41
    Tsukimekaobo-mae
    都紀女加王墓前
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:45
  2. 2
    06:46 - 15:09
    8h 23min JPY 20.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:28
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    14:28
    14:32
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:06
    Jidosha Gakko-mae
    自動車学校前(上峰町)
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:09
  3. 3
    06:46 - 15:09
    8h 23min JPY 21.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:30
    Nakabaru
    中原
    Ga
    14:30
    14:35
    Nakabaru
    中原(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:06
    Jidosha Gakko-mae
    自動車学校前(上峰町)
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:09
  4. 4
    06:32 - 15:09
    8h 37min JPY 84.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:28
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    14:28
    14:32
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:06
    Jidosha Gakko-mae
    自動車学校前(上峰町)
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:09
  5. 5
    04:16 - 15:02
    10h 46min JPY 397.090
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    04:16
    15:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.