Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
13:25 05/29, 2024
  1. 1
    13:41 - 18:51
    5h 10min JPY 58.180 IC JPY 58.177 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    18:38
    18:44
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:51
    Kurume Univ. Hospital
    大学病院(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:51
  2. 2
    14:04 - 19:10
    5h 6min JPY 52.150 IC JPY 52.149 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:26
    15:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    18:53
    19:10
  3. 3
    13:41 - 19:17
    5h 36min JPY 57.140 IC JPY 57.137 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:00
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    19:00
    19:17
  4. 4
    13:41 - 19:52
    6h 11min JPY 48.480 IC JPY 48.479 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:22
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    17:55
    18:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:11
    Senbonsugi
    千本杉(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:52
    Kurume Univ. Hospital
    大学病院(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:52
  5. 5
    13:25 - 02:50
    13h 25min JPY 364.380
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    13:25
    02:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.