Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
19:45 06/01, 2024
  1. 1
    23:49 - 10:14
    10h 25min JPY 51.810 IC JPY 51.806 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:04
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    09:07
    10:06
    Shiyakusho-mae
    市役所前(日田市)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:14
  2. 2
    23:24 - 11:14
    11h 50min JPY 43.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:24
    23:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:20
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    04:20
    04:23
    Sakae(OASHIS21)
    栄〔オアシス21〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:10
    06:55
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車場
    06:55
    06:57
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:47
    11:06
    Shiyakusho-mae
    市役所前(日田市)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:14
  3. 3
    20:32 - 11:14
    14h 42min JPY 41.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:47
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:36
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:47
    11:06
    Shiyakusho-mae
    市役所前(日田市)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:14
  4. 4
    22:24 - 11:30
    13h 6min JPY 23.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    22:24
    22:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:30
    07:02
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:22
    Hita
    日田
    Ga
    11:22
    11:30
  5. 5
    19:45 - 07:26
    11h 41min JPY 450.800
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    19:45
    07:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.