Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:29 - 12:206h 51min JPY 46.630 IC JPY 46.627 Đổi tàu 6 lần05:2906:41
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
9 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front45minTakao (Tokyo) Đến Shinjuku Bảng giờ07:538 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 2.310 IC JPY 2.310 19minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ08:234 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:46Walk0m 2min09:201 StopsSFJSFJ43 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:372 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ12:012 StopsSakuraSakura 549 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 760 17minJPY 870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.560 Toa Xanh - Kurume
- 久留米
- Ga
- East Exit
12:18Walk100m 2min -
205:42 - 12:497h 7min JPY 56.570 Đổi tàu 3 lần
- Kofu
- 甲府
- Ga
- South Exit
05:42Walk116m 3min- Kofu Eki-mae
- 甲府駅前
- Trạm Xe buýt
- 南口6番のりば
05:455 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]Yamanashi Koutsu [Airport Bus] đến Haneda Airport International TerminalJPY 3.500 IC JPY 3.500 3h 12minKofu Eki-mae Đến Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
08:57Walk0m 5min09:501 StopsANAANA247 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ12:143 StopsYufuYufu 3 đến Beppu Sân ga: 5JPY 760 33minJPY 750 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Kurume
- 久留米
- Ga
- East Exit
12:47Walk100m 2min -
305:29 - 13:478h 18min JPY 45.910 Đổi tàu 6 lần05:2906:53
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
13 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Middle59minTakao (Tokyo) Đến Tokyo Bảng giờ08:1213 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: Sobu Line underground platform 455minTokyo Đến Sakura Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sakura
- 佐倉
- Ga
2 StopsJR Narita Line Rapid(Sakura-Choshi)đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 213minSakura Đến Narita Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Narita
- 成田
- Ga
2 StopsJR Narita Line Rapid(Narita-Narita Airport)đến Narita Airport Terminal 1(Railroad)JPY 3.740 IC JPY 3.740 12minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Narita Airport Terminal 1
- 成田空港(成田第1ターミナル)
- Ga
09:42Walk0m 8min10:251 StopsAPJAPJ523 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ13:132 StopsKasasagiKasasagi 105 đến Hizenkashima Sân ga: 421minJPY 750 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.050 Toa Xanh 13:372 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Arao(Kumamoto)JPY 760 8minTosu Đến Kurume Bảng giờ- Kurume
- 久留米
- Ga
- East Exit
13:45Walk100m 2min -
405:29 - 13:478h 18min JPY 48.080 Đổi tàu 6 lần05:2906:53
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
9 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến TokyoJPY 2.310 IC JPY 2.310 45minTakao (Tokyo) Đến Shinjuku Bảng giờ- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- Koshu-kaido Fare Exit
07:48Walk169m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
08:003 Stops東京空港交通 23区内エリア-成田空港(新宿)東京空港交通 空港連絡バス đến Narita Airport Terminal 1JPY 3.600 1h 45minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Narita Airport Terminal 1 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港第1ターミナル(バス)
- Trạm Xe buýt
09:45Walk2.7km 5min10:251 StopsAPJAPJ523 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ13:132 StopsKasasagiKasasagi 105 đến Hizenkashima Sân ga: 421minJPY 750 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.280 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.050 Toa Xanh 13:372 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Arao(Kumamoto)JPY 760 8minTosu Đến Kurume Bảng giờ- Kurume
- 久留米
- Ga
- East Exit
13:45Walk100m 2min -
504:12 - 16:2012h 8min JPY 427.650
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.