Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
14:33 06/10, 2024
  1. 1
    14:57 - 19:45
    4h 48min JPY 33.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    15:25
    15:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:15
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:20
    18:21
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:25
    19:00
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:14
    Kamegawa Sta.
    亀川駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:14
    19:17
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:43
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:45
  2. 2
    15:16 - 20:06
    4h 50min JPY 33.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:34
    15:42
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    15:50
    16:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:30
    18:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:40
    19:27
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:27
    19:31
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:57
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:06
  3. 3
    14:53 - 20:06
    5h 13min JPY 18.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:26
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    19:26
    19:29
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:40
    20:04
    Umijigoku Mae
    海地獄前
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:06
  4. 4
    15:53 - 20:29
    4h 36min JPY 30.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    16:27
    16:37
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:50
    18:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:55
    19:30
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:44
    Rokushoen
    六勝園
    Trạm Xe buýt
    19:44
    20:29
  5. 5
    14:33 - 23:19
    8h 46min JPY 319.300
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    14:33
    23:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.