Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
15:02 06/03, 2024
  1. 1
    15:09 - 21:42
    6h 33min JPY 48.760 IC JPY 48.757 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:56
    17:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    21:18
    21:24
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:42
    Gokoku Jinja
    五穀神社
    Trạm Xe buýt
    21:42
    21:42
  2. 2
    15:40 - 22:12
    6h 32min JPY 56.270 IC JPY 56.213 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:40
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:22
    21:29
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:01
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    22:01
    22:12
  3. 3
    15:09 - 22:20
    7h 11min JPY 47.670 IC JPY 47.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:08
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    17:08
    17:19
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    18:03
    18:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:10
    21:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    22:16
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:20
  4. 4
    15:09 - 22:20
    7h 11min JPY 47.670 IC JPY 47.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:08
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    17:08
    17:19
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    18:01
    18:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:10
    21:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    22:16
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:20
  5. 5
    15:02 - 05:33
    14h 31min JPY 469.500
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    15:02
    05:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.