Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
16:18 06/01, 2024
  1. 1
    16:47 - 21:10
    4h 23min JPY 53.870 IC JPY 53.865 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    20:53
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    20:53
    20:59
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:10
    Gokoku Jinja
    五穀神社
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:10
  2. 2
    16:52 - 22:20
    5h 28min JPY 44.810 IC JPY 44.809 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:12
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    17:12
    17:20
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:10
    21:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    22:16
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:20
  3. 3
    16:47 - 22:20
    5h 33min JPY 42.510 IC JPY 42.508 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:12
    17:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    17:20
    18:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:10
    21:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    22:16
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:20
  4. 4
    16:44 - 22:20
    5h 36min JPY 44.250 IC JPY 44.248 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:54
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    17:54
    18:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:10
    21:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:30
    22:16
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:20
  5. 5
    16:18 - 04:58
    12h 40min JPY 436.000
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    16:18
    04:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.