Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
20:45 05/23, 2024
  1. 1
    21:59 - 07:59
    10h 0min JPY 15.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:33
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:33
    07:36
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:52
    Taka Funaki Iriguchi
    貴船城入口
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:59
  2. 2
    20:54 - 08:20
    11h 26min JPY 11.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    20:54
    21:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    04:50
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:52
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:48
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:48
    07:51
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:14
    KANNAWA Onsen East Exit
    鉄輪温泉東口
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:20
  3. 3
    21:44 - 08:31
    10h 47min JPY 14.180 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    21:44
    21:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    08:01
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:05
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:28
    Sunabaru (Oita)
    砂原(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:31
  4. 4
    21:14 - 08:47
    11h 33min JPY 14.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:22
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    21:22
    21:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    21:30
    08:01
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:05
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:46
    Jigoku Hara‧Hyotan Onsen
    地獄原・ひょうたん温泉
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:47
  5. 5
    20:45 - 04:24
    7h 39min JPY 249.000
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    20:45
    04:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.