Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
18:02 06/01, 2024
  1. 1
    18:14 - 23:39
    5h 25min JPY 17.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:32
    18:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    21:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:10
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    23:10
    23:39
  2. 2
    18:14 - 23:49
    5h 35min JPY 17.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:32
    18:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    21:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:10
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:40
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    23:40
    23:49
  3. 3
    18:14 - 23:49
    5h 35min JPY 17.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:36
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:36
    18:41
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    21:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:10
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:40
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    23:40
    23:49
  4. 4
    19:44 - 01:18
    5h 34min JPY 17.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    20:01
    20:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    00:25
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    00:25
    01:18
  5. 5
    18:02 - 02:12
    8h 10min JPY 241.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    18:02
    02:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.