Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
03:55 05/26, 2024
  1. 1
    05:19 - 10:00
    4h 41min JPY 27.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:25
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    06:25
    06:30
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:00
    09:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:05
    09:40
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:59
    Rokushoen
    六勝園
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:00
  2. 2
    06:29 - 10:14
    3h 45min JPY 16.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    09:52
    09:57
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:57
    10:11
    Fukamachi (Oita)
    深町(大分県)
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:14
  3. 3
    06:54 - 10:31
    3h 37min JPY 15.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:00
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:26
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:31
  4. 4
    06:29 - 10:31
    4h 2min JPY 15.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:08
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:26
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    10:26
    10:31
  5. 5
    03:55 - 10:36
    6h 41min JPY 267.400
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    03:55
    10:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.