Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
06:35 06/24, 2024
  1. 1
    08:29 - 15:09
    6h 40min JPY 84.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:50
    13:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:00
    14:42
    Tourist Port
    観光港
    Trạm Xe buýt
    14:42
    15:09
  2. 2
    08:29 - 15:09
    6h 40min JPY 84.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:50
    13:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:00
    14:35
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:48
    Kamegawa Shinkawa
    亀川新川
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:07
    Haruki (Oita)
    春木(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:09
  3. 3
    08:07 - 15:09
    7h 2min JPY 85.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:50
    13:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:00
    14:35
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:47
    Kamegawa Sta.
    亀川駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:47
    14:50
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:07
    Haruki (Oita)
    春木(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:09
  4. 4
    08:29 - 15:22
    6h 53min JPY 84.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:50
    13:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:00
    14:47
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:47
    14:51
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:19
    Kita Ishikaki
    北石垣
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:22
  5. 5
    06:35 - 08:10
    25h 35min JPY 593.300
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    06:35
    08:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.