Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
19:25 06/17, 2024
  1. 1
    19:49 - 06:53
    11h 4min JPY 45.400 IC JPY 45.396 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:27
    20:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:45
    22:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:52
    23:09
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    23:09
    23:15
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:28
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:35
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    06:35
    06:38
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:51
    Haruki (Oita)
    春木(大分県)
    Trạm Xe buýt
    06:51
    06:53
  2. 2
    19:37 - 06:53
    11h 16min JPY 45.220 IC JPY 45.215 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:25
    20:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:45
    22:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:52
    23:09
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    23:09
    23:15
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:46
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:35
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    06:35
    06:38
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    06:39
    06:51
    Haruki (Oita)
    春木(大分県)
    Trạm Xe buýt
    06:51
    06:53
  3. 3
    19:49 - 07:18
    11h 29min JPY 45.400 IC JPY 45.396 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:27
    20:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:45
    22:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:52
    23:09
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    23:09
    23:15
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:46
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:35
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    06:35
    06:38
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:16
    Haruki (Oita)
    春木(大分県)
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:18
  4. 4
    19:41 - 08:05
    12h 24min JPY 23.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:52
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:48
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:48
    07:51
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:03
    Haruki (Oita)
    春木(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:05
  5. 5
    19:25 - 08:48
    13h 23min JPY 453.100
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    19:25
    08:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.