Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
07:40 06/19, 2024
  1. 1
    08:16 - 12:38
    4h 22min JPY 52.900 IC JPY 52.896 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:52
    08:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:20
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    11:25
    11:29
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:58
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:31
    Glico Saga Kojo-mae
    グリコ佐賀工場前
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:38
  2. 2
    08:06 - 12:38
    4h 32min JPY 52.720 IC JPY 52.715 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:20
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    11:25
    11:29
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:58
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:31
    Glico Saga Kojo-mae
    グリコ佐賀工場前
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:38
  3. 3
    08:15 - 12:52
    4h 37min JPY 52.900 IC JPY 52.896 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:52
    08:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:20
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    11:25
    11:29
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:46
    Aeon Mall Saga Yamato
    イオンモール佐賀大和
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:52
  4. 4
    07:57 - 14:23
    6h 26min JPY 44.330 IC JPY 44.319 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:08
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:32
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:32
    09:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:53
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    13:53
    13:57
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:16
    Aeon Mall Saga Yamato
    イオンモール佐賀大和
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:23
  5. 5
    07:40 - 20:55
    13h 15min JPY 456.300
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    07:40
    20:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.