Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
09:23 06/01, 2024
  1. 1
    09:36 - 16:48
    7h 12min JPY 36.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:18
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    11:41
    11:47
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:32
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:15
    15:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:33
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:48
  2. 2
    09:56 - 17:08
    7h 12min JPY 40.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:47
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:12
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:53
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:08
  3. 3
    09:56 - 17:22
    7h 26min JPY 41.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:47
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:55
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    16:55
    16:59
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:00
    17:16
    Aeon Mall Saga Yamato
    イオンモール佐賀大和
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:22
  4. 4
    09:36 - 17:22
    7h 46min JPY 42.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:23
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:55
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    16:55
    16:59
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:00
    17:16
    Aeon Mall Saga Yamato
    イオンモール佐賀大和
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:22
  5. 5
    09:23 - 20:11
    10h 48min JPY 427.240
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    09:23
    20:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.