Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
16:51 05/30, 2024
  1. 1
    17:55 - 00:40
    6h 45min JPY 12.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:55
    18:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:07
    18:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:45
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:49
    Yufuin
    由布院
    Ga
    22:49
    00:40
  2. 2
    17:00 - 00:40
    7h 40min JPY 12.490 IC JPY 12.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:00
    17:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    17:12
    17:19
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    18:39
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    18:39
    18:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:45
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:49
    Yufuin
    由布院
    Ga
    22:49
    00:40
  3. 3
    18:45 - 01:39
    6h 54min JPY 12.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    18:45
    18:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    18:57
    19:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:44
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:39
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:48
    Yufuin
    由布院
    Ga
    23:48
    01:39
  4. 4
    17:25 - 01:39
    8h 14min JPY 11.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:25
    17:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:37
    17:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:22
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:57
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    22:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:26
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:48
    Yufuin
    由布院
    Ga
    23:48
    01:39
  5. 5
    16:51 - 20:48
    3h 57min JPY 93.360
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    16:51
    20:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.