Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
22:41 05/23, 2024
  1. 1
    01:12 - 09:31
    8h 19min JPY 21.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    01:12
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:59
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:12
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:21
    Minamikurume
    南久留米
    Ga
    09:21
    09:31
  2. 2
    04:20 - 10:42
    6h 22min JPY 38.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:19
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
    Noda
    野田(久留米市)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:42
  3. 3
    04:20 - 10:49
    6h 29min JPY 38.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:46
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:46
    09:53
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    10:31
    10:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:38
    10:45
    Kamigoura
    上川原
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
  4. 4
    04:20 - 10:49
    6h 29min JPY 38.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:09
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:54
    Sakura-Namiki Sta.
    桜並木駅
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:02
    Sakura-Namiki
    桜並木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    10:31
    10:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:38
    10:45
    Kamigoura
    上川原
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
  5. 5
    22:41 - 09:05
    10h 24min JPY 341.560
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    22:41
    09:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.