Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
02:41 06/20, 2024
  1. 1
    07:18 - 14:52
    7h 34min JPY 17.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:26
    09:31
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    09:40
    12:09
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:13
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    13:28
    14:05
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:52
  2. 2
    06:38 - 14:52
    8h 14min JPY 17.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:19
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:19
    09:24
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    09:40
    12:09
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    13:22
    14:05
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:52
  3. 3
    06:38 - 14:52
    8h 14min JPY 18.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:55
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:24
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:46
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    12:46
    12:48
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:05
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:52
  4. 4
    07:18 - 16:22
    9h 4min JPY 17.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:26
    09:31
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    09:40
    12:09
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:13
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:45
    Shiraishi (Hirado)
    白石(平戸市)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:02
    Sakonokado
    坂の角
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:22
  5. 5
    02:41 - 11:44
    9h 3min JPY 320.500
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    02:41
    11:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.