Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:18 - 14:527h 34min JPY 17.820 Đổi tàu 2 lần07:186 StopsSakuraSakura 543 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 8.580 2h 8min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
09:26Walk648m 5min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
09:4015 Stopsさつき観光 [繁忙期予約制]平戸線đến Ogaki Doramori MaeJPY 3.300 2h 29minHEARTS Bus Station Hakata Đến Hirado Shinmachi Bảng giờ- Hirado Shinmachi
- 平戸新町
- Trạm Xe buýt
12:09Walk99m 4min- Hirado Shinmachi
- 平戸新町
- Trạm Xe buýt
13:2832 StopsSaihi Jidosha Hirado - Himosashi - Miyanoura Line西肥バス 平戸-紐差-宮の浦線 đến Hirado Koko MaeJPY 980 37minHirado Shinmachi Đến Neshiko Michi Bảng giờ- Neshiko Michi
- 根獅子道
- Trạm Xe buýt
14:05Walk3.7km 47min -
206:38 - 14:528h 14min JPY 17.890 Đổi tàu 2 lần06:3813 StopsHikariHikari 591 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 8.580 2h 41min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
09:19Walk648m 5min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
09:4015 Stopsさつき観光 [繁忙期予約制]平戸線đến Ogaki Doramori MaeJPY 3.300 2h 29minHEARTS Bus Station Hakata Đến Hirado Shinmachi Bảng giờ- Hirado Shinmachi
- 平戸新町
- Trạm Xe buýt
13:2236 StopsSaihi Jidosha Hirado - Himosashi - Miyanoura Line西肥バス 平戸-紐差-宮の浦線 đến Hirado Sanbashi Keiyu Hirado Koko MaeJPY 1.050 43minHirado Shinmachi Đến Neshiko Michi Bảng giờ- Neshiko Michi
- 根獅子道
- Trạm Xe buýt
14:05Walk3.7km 47min -
306:38 - 14:528h 14min JPY 18.880 Đổi tàu 4 lần06:3813 StopsHikariHikari 591 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 41min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh 09:328 StopsMidoriMidori 15 đến Sasebo Sân ga: 4JPY 9.950 1h 23minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 11:0011:3619 StopsMatsura Railway Nishikyushu Lineđến SaseboJPY 1.570 1h 10minImari Đến Tabirahiradoguchi Bảng giờ- Tabirahiradoguchi
- たびら平戸口
- Ga
12:46Walk27m 2min- Hiradoguchi Sta.
- 平戸口駅
- Trạm Xe buýt
13:1043 StopsSaihi Jidosha Hirado - Himosashi - Miyanoura Line西肥バス 平戸-紐差-宮の浦線 đến Hirado Sanbashi Keiyu Hirado Koko MaeJPY 1.200 55minHiradoguchi Sta. Đến Neshiko Michi Bảng giờ- Neshiko Michi
- 根獅子道
- Trạm Xe buýt
14:05Walk3.7km 47min -
407:18 - 16:229h 4min JPY 17.860 Đổi tàu 3 lần07:186 StopsSakuraSakura 543 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 8.580 2h 8min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
09:26Walk648m 5min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
09:4015 Stopsさつき観光 [繁忙期予約制]平戸線đến Ogaki Doramori MaeJPY 3.300 2h 29minHEARTS Bus Station Hakata Đến Hirado Shinmachi Bảng giờ- Hirado Shinmachi
- 平戸新町
- Trạm Xe buýt
12:09Walk111m 4min- Hirado Shinmachi
- 平戸新町
- Trạm Xe buýt
14:2217 Stops生月自動車 平戸線đến Kasegawa IriguchiJPY 580 23minHirado Shinmachi Đến Shiraishi (Hirado) Bảng giờ- Shiraishi (Hirado)
- 白石(平戸市)
- Trạm Xe buýt
15:50- Sakonokado
- 坂の角
- Trạm Xe buýt
16:02Walk1.7km 20min -
502:41 - 11:449h 3min JPY 320.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.