Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
17:02 06/19, 2024
  1. 1
    18:00 - 08:32
    14h 32min JPY 53.020 IC JPY 53.015 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:45
    23:38
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    23:38
    23:44
    Saza
    佐々
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:43
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    06:43
    06:45
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:53
    Fureai Center Iriguchi
    ふれあいセンター入口
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:12
    Sakonokado
    坂の角
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:32
  2. 2
    17:58 - 08:32
    14h 34min JPY 52.730 IC JPY 52.721 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:56
    18:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:45
    23:38
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    23:38
    23:44
    Saza
    佐々
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:43
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    06:43
    06:45
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:53
    Fureai Center Iriguchi
    ふれあいセンター入口
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:12
    Sakonokado
    坂の角
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:32
  3. 3
    17:10 - 08:32
    15h 22min JPY 48.390 IC JPY 48.385 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:39
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:08
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:36
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:36
    21:41
    Kawatana
    川棚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    22:40
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:40
    Saza
    佐々
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:43
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    06:43
    06:45
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:53
    Fureai Center Iriguchi
    ふれあいセンター入口
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:12
    Sakonokado
    坂の角
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:32
  4. 4
    17:04 - 08:32
    15h 28min JPY 47.800 IC JPY 47.793 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:56
    17:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:58
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    20:58
    21:07
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:12
    22:49
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    22:49
    22:55
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:45
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    06:45
    06:47
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:53
    Fureai Center Iriguchi
    ふれあいセンター入口
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:12
    Sakonokado
    坂の角
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:32
  5. 5
    17:02 - 08:26
    15h 24min JPY 491.400
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    17:02
    08:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.