Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
01:54 06/04, 2024
  1. 1
    06:10 - 14:52
    8h 42min JPY 19.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    06:10
    06:14
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:55
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:24
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:46
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    12:46
    12:48
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:05
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:52
  2. 2
    05:17 - 14:52
    9h 35min JPY 34.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    08:51
    09:00
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    11:04
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    Hirado Sanbashi
    平戸桟橋
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:05
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:52
  3. 3
    05:17 - 14:52
    9h 35min JPY 34.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:55
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:24
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:46
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    12:46
    12:48
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:05
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:52
  4. 4
    08:26 - 16:22
    7h 56min JPY 19.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:30
    11:35
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    11:40
    14:09
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:13
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:45
    Shiraishi (Hirado)
    白石(平戸市)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:02
    Sakonokado
    坂の角
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:22
  5. 5
    01:54 - 11:39
    9h 45min JPY 347.800
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    01:54
    11:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.