Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
13:39 06/19, 2024
  1. 1
    14:05 - 20:27
    6h 22min JPY 6.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    15:02
    15:11
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    15:12
    16:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:04
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:10
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    18:10
    18:12
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:40
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:27
  2. 2
    13:40 - 20:27
    6h 47min JPY 8.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    16:30
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:38
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    18:38
    18:40
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:40
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:27
  3. 3
    13:40 - 20:27
    6h 47min JPY 6.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:28
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    14:28
    14:34
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    14:53
    16:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:04
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:10
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    18:10
    18:12
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:40
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:27
  4. 4
    13:40 - 20:27
    6h 47min JPY 7.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:56
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:55
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:10
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    18:10
    18:12
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:40
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:27
  5. 5
    13:39 - 17:24
    3h 45min JPY 62.270
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    13:39
    17:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.