Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
19:09 06/01, 2024
  1. 1
    20:16 - 07:37
    11h 21min JPY 15.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:36
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:21
    Bungomiyoshi
    豊後三芳
    Ga
    07:21
    07:37
  2. 2
    19:52 - 07:37
    11h 45min JPY 16.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    23:17
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:21
    Bungomiyoshi
    豊後三芳
    Ga
    07:21
    07:37
  3. 3
    19:28 - 07:37
    12h 9min JPY 15.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:41
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    22:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    00:36
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:21
    Bungomiyoshi
    豊後三芳
    Ga
    07:21
    07:37
  4. 4
    21:55 - 09:27
    11h 32min JPY 11.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:01
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:01
    22:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:37
    22:45
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:16
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurume
    久留米
    Ga
    08:41
    Hita
    日田
    Ga
    08:41
    08:46
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:16
    Omiyamachi Iriguchi
    大宮町入口
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:27
  5. 5
    19:09 - 03:00
    7h 51min JPY 260.600
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    19:09
    03:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.