Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
17:13 06/14, 2024
  1. 1
    17:38 - 20:28
    2h 50min JPY 5.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:54
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:51
    Hita
    日田
    Ga
    19:51
    20:28
  2. 2
    17:38 - 21:15
    3h 37min JPY 3.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:54
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    17:54
    18:00
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    18:00
    19:15
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    19:34
    20:32
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:40
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    20:59
    Bungomiyoshi
    豊後三芳
    Ga
    20:59
    21:15
  3. 3
    17:23 - 21:15
    3h 52min JPY 5.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:51
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    20:59
    Bungomiyoshi
    豊後三芳
    Ga
    20:59
    21:15
  4. 4
    17:23 - 21:15
    3h 52min JPY 3.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    17:37
    17:47
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:01
    19:15
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    19:34
    20:32
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:40
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    20:59
    Bungomiyoshi
    豊後三芳
    Ga
    20:59
    21:15
  5. 5
    17:13 - 19:20
    2h 7min JPY 52.520
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    17:13
    19:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.