Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
19:03 05/30, 2024
  1. 1
    22:14 - 14:49
    16h 35min JPY 55.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    22:14
    22:20
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:05
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:05
    06:09
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    06:30
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:39
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    13:51
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    13:51
    13:54
    Taisho Sta. (Kochi)
    大正駅(高知県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:42
    Shimotsui (Kochi)
    下津井(高知県)
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:49
  2. 2
    22:14 - 14:49
    16h 35min JPY 55.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    22:14
    22:20
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:05
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:05
    06:09
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    06:30
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:39
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    13:51
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    13:51
    13:57
    Tanono
    田野々
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:42
    Shimotsui (Kochi)
    下津井(高知県)
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:49
  3. 3
    22:14 - 14:49
    16h 35min JPY 54.440 IC JPY 54.437 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    22:14
    22:20
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    07:00
    Shinjuku Station West Exit
    新宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    35番のりば
    07:00
    07:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:57
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:39
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    13:51
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    13:51
    13:57
    Tanono
    田野々
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:42
    Shimotsui (Kochi)
    下津井(高知県)
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:49
  4. 4
    19:10 - 14:49
    19h 39min JPY 37.060 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    22:58
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    22:58
    23:08
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:59
    Yamashina Sta.
    山科駅
    Trạm Xe buýt
    05:59
    06:05
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:35
    11:25
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:32
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    13:51
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    13:51
    13:54
    Taisho Sta. (Kochi)
    大正駅(高知県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:42
    Shimotsui (Kochi)
    下津井(高知県)
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:49
  5. 5
    19:03 - 11:41
    16h 38min JPY 575.780
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    19:03
    11:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.