Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
18:02 06/26, 2024
  1. 1
    19:07 - 08:16
    13h 9min JPY 20.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    07:35
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:39
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:39
    08:13
    Rokuta
    六田(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:16
  2. 2
    19:07 - 09:22
    14h 15min JPY 28.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    21:21
    21:24
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:15
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    08:15
    08:21
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:21
    Rokuta
    六田(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:22
  3. 3
    23:49 - 10:02
    10h 13min JPY 51.730 IC JPY 51.726 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:52
    05:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:23
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    09:23
    09:29
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    09:38
    10:01
    Rokuta
    六田(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:02
  4. 4
    23:49 - 10:02
    10h 13min JPY 51.610 IC JPY 51.606 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:52
    05:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:14
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:25
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    09:25
    09:31
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    09:38
    10:01
    Rokuta
    六田(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:02
  5. 5
    18:02 - 05:35
    11h 33min JPY 442.500
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    18:02
    05:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.