Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
20:59 06/14, 2024
  1. 1
    21:11 - 11:15
    14h 4min JPY 19.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:07
    22:12
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    09:42
    Nahari
    奈半利
    Ga
    09:42
    09:45
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:44
    Higashiotani-guchi
    東大谷口
    Trạm Xe buýt
    10:44
    11:15
  2. 2
    21:11 - 11:18
    14h 7min JPY 19.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:07
    22:12
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    09:42
    Nahari
    奈半利
    Ga
    09:42
    09:44
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:54
    Mimizaki
    耳崎
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:18
  3. 3
    21:11 - 11:18
    14h 7min JPY 19.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:07
    22:12
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    09:42
    Nahari
    奈半利
    Ga
    09:42
    09:45
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:54
    Mimizaki
    耳崎
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:18
  4. 4
    22:34 - 12:10
    13h 36min JPY 22.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:31
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:50
    Nahari
    奈半利
    Ga
    10:50
    10:53
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:39
    Higashiotani-guchi
    東大谷口
    Trạm Xe buýt
    11:39
    12:10
  5. 5
    20:59 - 06:22
    9h 23min JPY 195.510
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    20:59
    06:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.