Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
23:24 06/17, 2024
  1. 1
    07:07 - 14:09
    7h 2min JPY 58.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    14:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:04
    14:09
  2. 2
    07:07 - 14:09
    7h 2min JPY 58.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:42
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    14:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:04
    14:09
  3. 3
    06:57 - 15:14
    8h 17min JPY 57.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    07:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:00
    11:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:47
    14:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:14
    15:14
    Jumonji (Oita)
    十文字(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:14
  4. 4
    09:34 - 16:28
    6h 54min JPY 69.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    16:23
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    16:23
    16:28
  5. 5
    23:24 - 05:19
    29h 55min JPY 843.550
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    23:24
    05:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.