Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
00:45 05/28, 2024
  1. 1
    06:57 - 09:12
    2h 15min JPY 4.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:28
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:05
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:35
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    08:35
    08:38
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    松浦鉄道側
    08:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natsuaki Iin-mae
    夏秋医院前
    Trạm Xe buýt
    08:54
    Tsutsujigaoka (Saga)
    つつじケ丘(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:12
  2. 2
    06:00 - 09:27
    3h 27min JPY 2.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:25
    Nishiisahaya
    西諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isahaya
    諫早
    Ga
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:04
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:35
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    08:35
    08:38
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:27
    Jusan-zuka(Saga Pref.)
    十三塚(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:27
  3. 3
    05:45 - 09:27
    3h 42min JPY 2.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Urakami
    浦上
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kikitsu
    喜々津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isahaya
    諫早
    Ga
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:14
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    08:14
    08:16
    Mimasaka Eki-mae
    三間坂駅前
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:44
    Higashimachi (Imari)
    東町(伊万里市)
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:27
    Jusan-zuka(Saga Pref.)
    十三塚(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:27
  4. 4
    05:45 - 09:27
    3h 42min JPY 2.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Urakami
    浦上
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kikitsu
    喜々津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isahaya
    諫早
    Ga
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:04
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:35
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    08:35
    08:38
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:27
    Jusan-zuka(Saga Pref.)
    十三塚(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:27
  5. 5
    00:45 - 01:59
    1h 14min JPY 39.280
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    00:45
    01:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.