Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
09:28 06/16, 2024
  1. 1
    09:57 - 16:33
    6h 36min JPY 15.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    09:57
    10:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:00
    13:21
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    16:26
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    16:26
    16:33
  2. 2
    11:06 - 16:36
    5h 30min JPY 53.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    11:06
    11:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:10
    11:45
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:35
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    15:40
    15:41
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    15:45
    16:32
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:32
    16:36
  3. 3
    11:16 - 17:33
    6h 17min JPY 13.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    15:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:26
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    17:26
    17:33
  4. 4
    11:16 - 18:59
    7h 43min JPY 11.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    15:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:51
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:54
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    18:52
    18:59
  5. 5
    09:28 - 15:19
    5h 51min JPY 162.110
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    09:28
    15:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.