Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
17:31 06/19, 2024
  1. 1
    19:02 - 07:45
    12h 43min JPY 23.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    19:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:38
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    07:38
    07:45
  2. 2
    18:01 - 08:39
    14h 38min JPY 24.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    18:44
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:37
    20:49
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:00
    06:35
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:45
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:32
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:32
    08:39
  3. 3
    17:38 - 08:39
    15h 1min JPY 24.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:14
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:24
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:12
    21:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:50
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:32
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:32
    08:39
  4. 4
    22:25 - 09:14
    10h 49min JPY 42.320 IC JPY 42.317 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:49
    05:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:10
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:14
  5. 5
    17:31 - 05:40
    12h 9min JPY 339.960
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    17:31
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.